|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tất yếu
t. 1 Tất phải như thế, không thể khác được (nói về những cái có tính quy luật); trái với ngẫu nhiên. Có áp bức thì tất yếu có đấu tranh. 2 Nhất thiết phải có, không thể thiếu để có được một kết quả, một tác dụng nào đó. Điều kiện tất yếu.
|
|
|
|